--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nẩy mực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nẩy mực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẩy mực
+
Line [with ink]
Nẩy mực tấm ván
To line out a piece of wood
Cầm cân nẩy mực
To hold the balance
Lượt xem: 590
Từ vừa tra
+
nẩy mực
:
Line [with ink]Nẩy mực tấm vánTo line out a piece of woodCầm cân nẩy mựcTo hold the balance