--

nẩy mực

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nẩy mực

+  

  • Line [with ink]
    • Nẩy mực tấm ván
      To line out a piece of wood
    • Cầm cân nẩy mực
      To hold the balance
Lượt xem: 571